Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resinous

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác resinaceous

Như resinaceous

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Bản mẫu:Thêm ảnh

Thuộc nhựa (polymer)

Hóa học & vật liệu

bằng nhựa

Kỹ thuật chung

nhựa
resinous electricity
điện nhựa
resinous lustre
ánh nhựa
resinous matter
chất nhựa
resinous substance
chất nhựa
resinous varnish
sơn nhựa
resinous wood
gỗ có nhựa
resinous wood
gỗ nhựa

Kinh tế

như nhựa
nhựa
resinous substance
chất nhựa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top