Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resistance to ...

Mục lục

Xây dựng

khả năng chống lại ...
tính chịu được ..
resistance to corrosion
tính chịu được sự ăn mòn
resistance to frost
tính chịu được băng giá
resistance to shear
tính chịu được lực cắt
resistance to shock
tính chịu được va chạm
tính không bị ...
resistance to failure
tính không bị phá hoại
resistance to lateral bend
tính không bị oằn ngang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top