Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resistant

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zistənt/

Thông dụng

Tính từ

Có sức chống cự, có sức kháng cự
Có sức chịu đựng, có sức bền, bền
be resistant to change
chịu đựng được thay đổi
Có sức đề kháng, có sức chịu đựng (bệnh tật..)
(trong từ ghép) chịu được (nhiệt..)
water-resistant
chịu nước
heat-resistant
chịu nhiệt
rust-resistant
không gỉ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

có sức chịu

Hóa học & vật liệu

chống chịu được
chống đỡ được

Kỹ thuật chung

bền
bền vững
lâu dài

Kinh tế

bền
ổn định
vững

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
immune , impervious , insusceptible , proof , resistive , unsusceptible , renitent , resisting , opposing , unassailable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top