Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resistor bulb

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

bầu điện trở

Giải thích EN: An instrument that measures temperature through a conductor with an applied electrical potential from the change in current resulting from a change in resistance brought on by a temperature change.Giải thích VN: Một dụng cụ xác đinh nhiệt độ qua một dây dẫn với một hiệu điện thế hiệu dụng từ sự thay đổi trong dòng điện gây ra do sự thay đổi trong điện trở do nhiệt độ thay đổi.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top