Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resoluteness

Nghe phát âm

Mục lục

/´rezə¸lu:tnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự kiên quyết, sự cương quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
decidedness , decisiveness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resolution , resolve , toughness , will , willpower

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top