Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resonant window

Điện lạnh

cửa sổ cộng hưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resonantly

    Phó từ: vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh), vang, âm vang (nhất là do rung; về một căn...
  • Resonate

    / rĕz'ə-nāt' /, Nội động từ: tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng, rúng động...
  • Resonate circuit

    bộ cộng hưởng, hốc cộng hưởng,
  • Resonating

    sự cộng hưởng,
  • Resonating cavity

    hốc cộng hưởng, tuned resonating cavity, hốc cộng hưởng được điều hưởng
  • Resonator

    / ´rezə¸neitə /, Danh từ: (vật lý) cái cộng hưởng, dụng cụ gây tiếng vang cho âm thanh, thiết...
  • Resonator-grid

    lưới cộng hưởng,
  • Resonator wavemeter

    sóng kế cộng hưởng,
  • Resonnance bridge

    cầu cộng hưởng,
  • Resonnance lamp

    đèn cộng hưởng,
  • Resonnance potential

    điện thế cộng hưởng,
  • Resonoscope

    cộng hưởng nghiệm,
  • Resorb

    / ri´sɔ:b /, Ngoại động từ: hấp thu lại; tái hấp thu, Hóa học & vật...
  • Resorcin

    lưới cộng hưởng,
  • Resorcinol

    c6h4 (oh) 2, loại thuốc làm da bì tróc ra,
  • Resorcinol formaldehyde adhesive

    chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resocxinon fomandehit, chất dính kết resorcinol formaldehit,
  • Resorcinol resin

    nhựa focmanđehyt resocxinol, nhựa resocxinol,
  • Resorcylic

    nhựa focmanđehyt resocxinol, nhựa resocxinol,
  • Resorption

    / ri´sɔ:pʃən /, Hóa học & vật liệu: sự hấp thụ lại, Điện lạnh:...
  • Resorption refrigeration

    làm lạnh tái hấp thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top