Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resonate

Nghe phát âm

Mục lục

/rĕz'ə-nāt'/

Thông dụng

Nội động từ

Tạo ra tiếng vang, tiếng dội; âm vang, dội tiếng
Rúng động lên, mang tới sự đồng cảm, đồng thuận

Chuyên ngành

Xây dựng

dội âm

Vật Lý

cộng hưởng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
echo , oscillate , reproduce , reverberate , ring , sound , vibrate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top