Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resounding

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zaundiη/

Thông dụng

Tính từ

Vang rền; có âm thanh lớn, có tiếng vang lớn
resounding cheers
những tiếng hoan hô vang rền
resounding laughs
những tiếng la hét vang rền
Nổi danh, lừng lẫy (về một sự kiện..)
to win a resounding victory
dành được chiến thắng lẫy lừng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mellow , orotund , plangent , ringing , rotund , round , sonorous , vibrant , forceful

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top