Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resourcefulness

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'sɔ:sfulnis/

Thông dụng

Danh từ
Tài xoay xở, tài tháo vát; sự có nhiều thủ đoạn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
wherewithal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Resourceless

    / ri´sɔ:slis /, tính từ, vô kế, vô phương, không trông mong vào đâu được, không có tài xoay xở, không tháo vát,
  • Resourcelessness

    / ri´sɔ:slisnis /, danh từ, sự vô kế, sự vô phương, tình trạng không trông mong vào đâu được, sự không có tài xoay xở,...
  • Resources

    / ri'sɔ:s /, tiềm lực kinh tế, nguồn tài nguyên, nguồn, nguồn dự trữ, của cải, nguồn lực, nguồn tài nguyên, nguồn tiền...
  • Resources allocation

    sự phân bố tài nguyên, sự phân bổ tài nguyên,
  • Resources allotment

    sự phân nguồn dự trữ,
  • Resources consumption rate

    cường độ sử dụng (nguồn) tài nguyên,
  • Resources supply

    nguồn dữ trữ,
  • Resovable

    Toán & tin: giải được,
  • Respect

    / riˈspekt /, Danh từ: sự kính trọng; sự ngưỡng mộ, sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng...
  • Respect a clause in a contract

    tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • Respect a clause in a contract (to...)

    tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • Respectability

    / ris¸pektə´biliti /, Danh từ: sự đáng tôn trọng, tính chất đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng;...
  • Respectable

    / ris´pektəbl /, Tính từ: Đáng trọng; đáng kính, Đứng đắn, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng...
  • Respectable bill

    hối phiếu hảo hạng, phiếu khoán có thể tái chiết khấu,
  • Respectable bill (of exchange)

    hối phiếu hảo hạng,
  • Respectably

    Phó từ: một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề,...
  • Respecter

    / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa...
  • Respectful

    / ris´pektful /, Tính từ: lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ...
  • Respectfully

    Phó từ: với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính; lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, yours...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top