Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Respect
Nghe phát âmMục lục |
/riˈspekt/
Thông dụng
Danh từ
Sự kính trọng; sự ngưỡng mộ
Sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có)
Sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..)
Khía cạnh, chi tiết cụ thể
Sự lưu tâm, sự chú ý
Mối quan hệ, mối liên quan
Điểm; phương diện
Danh từ số nhiều
Lời chào lễ phép
Ngoại động từ
Tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao
Tỏ ra tôn trọng
- to respect somebody's opinions
- tôn trọng ý kiến của ai
Lưu tâm, chú ý
Tôn trọng, đồng ý thừa nhận, không can thiệp, không làm hại cái gì
- respect somebody's privileges
- tôn trọng đặc quyền của ai
Tự trọng
Hình thái từ
- V_ed : respected
- V_ing : respecting
Chuyên ngành
Xây dựng
tôn trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , adoration , appreciation , approbation , awe , consideration , courtesy , deference , dignity , esteem , estimation , favor , fear , homage , honor , obeisance , ovation , recognition , regard , repute , reverence , testimonial , tribute , veneration , worship , aspect , bearing , character , connection , detail , facet , feature , matter , particular , point , reference , relation , admiration , good name , good report , prestige , reputation , status , best , angle , frame of reference , hand , light , side , care , caution , devoir , devotion , fealty , genuflection , obsequiousness , respectability
verb
- abide by , adhere to , adore , appreciate , attend , be awed by , be kind to , comply with , defer to , esteem , follow , have good opinion of , have high opinion , heed , honor , look up to , note , notice , observe of , pay attention , recognize , regard , revere , reverence , set store by , show consideration , show courtesy , spare , take into account , think highly of , uphold , value , venerate , consider , cherish , prize , treasure , admiration , admire , adoration , attention , concern , deference , dignity , homage , obeisance , observe , recognition , tribute , worship
Từ trái nghĩa
noun
verb
- condemn , disobey , disrespect , scorn
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
-
Thành Ngữ:, saving your respect, xin mạn phép ông
-
phép tính vi phân (the mathematics of the variation of a function with respect to changes in independent variables),
-
Idioms: to have respect for sb, tôn kính, kính trọng người nào
-
Idioms: to have respect to sth, có quan hệ đến việc gì
-
Thành Ngữ:, with respect to something, về, đối với (vấn đề gì, ai...)
-
Toán & tin: lấy vi phân; tìm đạo hàm; phana biệt, differenttiate with respect to x, lấy vi phân theo x
-
Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
-
Danh Từ: self-respect, sense of decency, lòng tự trọng, khái niệm về nhân phẩm, thế nào là đàng hoàng, lễ nghĩa
-
/ ´filjəl /, Tính từ: (thuộc) con cái; (thuộc) đạo làm con, filial respect
Xem tiếp các từ khác
-
Respect a clause in a contract
tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng, -
Respect a clause in a contract (to...)
tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng, -
Respectability
/ ris¸pektə´biliti /, Danh từ: sự đáng tôn trọng, tính chất đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng;... -
Respectable
/ ris´pektəbl /, Tính từ: Đáng trọng; đáng kính, Đứng đắn, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng... -
Respectable bill
hối phiếu hảo hạng, phiếu khoán có thể tái chiết khấu, -
Respectable bill (of exchange)
hối phiếu hảo hạng, -
Respectably
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, Phó từ: một cách đáng trọng, một cách đáng kính,... -
Respecter
/ ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa... -
Respectful
/ ris´pektful /, Tính từ: lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
-
-
1 · 14/08/20 12:52:18
-
-
Ai giúp mình câu này trong hợp đồng với, mình xin cảm ơn nhiều!For the work completed already by Party B, Party A shall pay to Party B all outstanding fees due and owing to Party B for the steps.
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-