Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respect

Nghe phát âm

Mục lục

/riˈspekt/

Thông dụng

Danh từ

Sự kính trọng; sự ngưỡng mộ
to have a deep respect for somebody
có sự kính trọng sâu sắc đối với ai
Sự lễ phép (do lòng kính trọng, ngưỡng mộ, khâm phục mà có)
out of respect, he took off his hat
do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào
Sự tôn trọng, sự thừa nhận, sự bảo vệ (quyền..)
very little respect for human rights
rất ít tôn trọng nhân quyền
Khía cạnh, chi tiết cụ thể
in this one respect
chỉ riêng về mặt này
In what respect do you think the film is biased?
anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào?
Sự lưu tâm, sự chú ý
to do something without respect to the consequences
làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
Mối quan hệ, mối liên quan
with respect to
liên quan đến
Điểm; phương diện
in every respect; in all respects
mọi phương diện
in respect of something
về; đặc biệt nói về
with respect to something
về, đối với (vấn đề gì, ai...)

Danh từ số nhiều

Lời chào lễ phép
give/send/offer him my respects
cho tôi gửi lời kính thăm ông ta
pay one's respects
đến chào ai

Ngoại động từ

Tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao
to be respected by all
được mọi người kính trọng
to respect the law
tôn trọng luật pháp
Tỏ ra tôn trọng
to respect somebody's opinions
tôn trọng ý kiến của ai
Lưu tâm, chú ý
Tôn trọng, đồng ý thừa nhận, không can thiệp, không làm hại cái gì
respect somebody's privileges
tôn trọng đặc quyền của ai
Tự trọng

Hình thái từ


Chuyên ngành

Xây dựng

tôn trọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , adoration , appreciation , approbation , awe , consideration , courtesy , deference , dignity , esteem , estimation , favor , fear , homage , honor , obeisance , ovation , recognition , regard , repute , reverence , testimonial , tribute , veneration , worship , aspect , bearing , character , connection , detail , facet , feature , matter , particular , point , reference , relation , admiration , good name , good report , prestige , reputation , status , best , angle , frame of reference , hand , light , side , care , caution , devoir , devotion , fealty , genuflection , obsequiousness , respectability
verb
abide by , adhere to , adore , appreciate , attend , be awed by , be kind to , comply with , defer to , esteem , follow , have good opinion of , have high opinion , heed , honor , look up to , note , notice , observe of , pay attention , recognize , regard , revere , reverence , set store by , show consideration , show courtesy , spare , take into account , think highly of , uphold , value , venerate , consider , cherish , prize , treasure , admiration , admire , adoration , attention , concern , deference , dignity , homage , obeisance , observe , recognition , tribute , worship

Từ trái nghĩa

noun
disdain , dishonor , disrespect
verb
condemn , disobey , disrespect , scorn

Xem thêm các từ khác

  • Respect a clause in a contract

    tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • Respect a clause in a contract (to...)

    tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng,
  • Respectability

    / ris¸pektə´biliti /, Danh từ: sự đáng tôn trọng, tính chất đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng;...
  • Respectable

    / ris´pektəbl /, Tính từ: Đáng trọng; đáng kính, Đứng đắn, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng...
  • Respectable bill

    hối phiếu hảo hạng, phiếu khoán có thể tái chiết khấu,
  • Respectable bill (of exchange)

    hối phiếu hảo hạng,
  • Respectably

    Phó từ: một cách đáng trọng, một cách đáng kính, một cách đứng đắn, một cách chỉnh tề,...
  • Respecter

    / ris´pektə /, danh từ, người hay thiên vị (kẻ giàu sang), to be no respecter of persons, không phải là người hay phân biệt địa...
  • Respectful

    / ris´pektful /, Tính từ: lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ...
  • Respectfully

    Phó từ: với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính; lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, yours...
  • Respectfully addressed to

    kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • Respectfulness

    / ris´pektfulnis /, danh từ, sự lễ phép; sự kính cẩn,
  • Respecting

    / ris'pektiɳ /, Giới từ: nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • Respective

    / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự,...
  • Respectively

    / ris´pektivli /, Phó từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự,...
  • Respectworthy

    Tính từ: Đáng được kính trọng,
  • Respell

    Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top