Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respectful

Nghe phát âm

Mục lục

/ris´pektful/

Thông dụng

Tính từ

Lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng; tỏ vẻ tôn trọng, tỏ vẻ tôn kính
listen in respectful silence
im lặng kính cẩn lắng nghe
stand at a respectful distance
lễ phép đứng ra xa
respecful hevaviour
thái độ tôn kính
to keep someone at a respecful distance
để cho ai phải kính nể mình


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
admiring , appreciative , civil , considerate , courtly , deferential , duteous , dutiful , gracious , humble , obedient , obeisant , polite , recognizing , regardful , regarding , reverent , reverential , self-effacing , solicitous , submissive , upholding , venerating , well-mannered , courteous , mannerly , subservient

Từ trái nghĩa

adjective
discourteous , mean , unmannerly , defiant , disrespectful , irreverent

Xem thêm các từ khác

  • Respectfully

    Phó từ: với vẻ tôn trọng, với vẻ tôn kính; lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng, yours...
  • Respectfully addressed to

    kính gửi, respectfully addressed to  : dear customer., kính gửi : quý khách hàng.
  • Respectfulness

    / ris´pektfulnis /, danh từ, sự lễ phép; sự kính cẩn,
  • Respecting

    / ris'pektiɳ /, Giới từ: nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
  • Respective

    / rɪspek.tɪv /, Tính từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự,...
  • Respectively

    / ris´pektivli /, Phó từ: riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự,...
  • Respectworthy

    Tính từ: Đáng được kính trọng,
  • Respell

    Ngoại động từ .respelled, .respelt: Đánh vần lại,
  • Respirability

    / ¸respirə´biliti /, danh từ, khả năng thở, khả năng hô hấp,
  • Respirable

    / ´respirəbl /, Tính từ: có thể hô hấp được, có thể hít thở được (không khí...)
  • Respiration

    / ¸respi´reiʃən /, Danh từ: sự thở, sự hô hấp; hơi thở, sự hô hấp (của cây cối), Y...
  • Respiration (vital) heat

    nhiệt hô hấp,
  • Respiration care

    Nghĩa chuyên nghành: máy thở (hô hấp nhân tạo),
  • Respiration center

    trung tâm hô hấp,
  • Respiration heat

    nhiệt hô hấp,
  • Respiration losses

    sự tổn thất do hô hấp,
  • Respiration rate

    số lần động tác thở,
  • Respiration undulation

    dao động huyết áp hô hấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top