Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respecting

Nghe phát âm

Mục lục

/ris'pektiɳ/

Thông dụng

Giới từ

Nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
questions respecting a matter
những câu hỏi có liên quan tới một vấn đề
laws respecting property
những đạo luật về tài sản

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top