Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respective

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪspek.tɪv/

Thông dụng

Tính từ

Riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng (với vị trí, thứ tự, địa vị...)
they come back their respective houses
họ trở về nhà riêng của mình

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tương ứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
corresponding , each , individual , own , personal , relevant , separate , several , singular , various

Từ trái nghĩa

adjective
indefinite

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top