Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respiration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸respi´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự thở, sự hô hấp; hơi thở
respiration rate
(thuộc ngữ) tần số hô hấp
Sự hô hấp (của cây cối)

Chuyên ngành

Y học

hô hấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breathing , exhalation , inhalation , process

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top