Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respiratory

Nghe phát âm

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) sự thở, (thuộc) hô hấp; để thở, để hô hấp
respiratory organs
cơ quan hô hấp
respiratory diseases
các bệnh đường hô hấp (viêm phế quản..)
respiratory systems
hệ hô hấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top