Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Respond

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'spond/

Thông dụng

Nội động từ

Hưởng ứng
Vietnam responds to Earth Hour
Việt nam hưởng ứng giờ Trái Đất
Phản ứng lại
to respond with a blow
phản ứng lại bằng một đòn
Trả lời (nói hoặc viết)
she responded to my letter with a phone call
cô ấy trả lời thư của tôi bằng một cú điện thoại
Đáp lại; đối phó lại (hành vi, cách cư xử.. của ai); hưởng ứng
to respond to the appeal
hưởng ứng lời kêu gọi
to respond to someone's kindness
đáp lại lòng tốt của ai
Ứng phó (thiên tai, ..)
Đáp lại với linh mục (nói hoặc hát; về những người trong buổi lễ nhà thờ)

Chuyên ngành

Toán & tin

trả lời, đáp ứng
quantal respond
(thống kê ) kết cục hữu hạn
quantitative respond
(thống kê ) kết quả định lượng, kết cục số lượng
static respond
đáp ứng tĩnh

Xây dựng

ứng xử

Điện lạnh

hưởng ứng

Kỹ thuật chung

đáp ứng
phản ứng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
acknowledge , act in response , answer , answer back , behave , be in touch with , come back , come back at , come in , counter , feedback , feel for , field the question , get back to , get in touch , react , reciprocate , rejoin , reply , retort , return , talk back , riposte , meet , correspond , feel , field , response , write

Từ trái nghĩa

verb
ask , question , request

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top