Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Responsory

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´sponsəri/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) bài thánh ca (trong khi làm lễ)
( (thường) số nhiều), (tôn giáo) phụ xướng (như) response

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Responsum

    Danh từ, số nhiều responsa: phán xét hoặc kết luận do một giáo sĩ hoặc học giả do thái viết...
  • Respray

    Ngoại động từ: phun lại, sơn lại, Danh từ: sự phun lại, sự sơn...
  • Resration of the signal level

    sự phục hồi lại mức tín hiệu, sự thiết lập mức tín hiệu,
  • Rest

    / rest /, Danh từ: sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh...
  • Rest, telephone

    cái mang ống điện thoại,
  • Rest-cure

    Danh từ: (y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi,
  • Rest-day

    Danh từ: ngày nghỉ thi đấu,
  • Rest-home

    Danh từ: nhà nghỉ; nhà an dưỡng,
  • Rest-house

    Danh từ: quán trọ,
  • Rest-room

    Danh từ: nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng..),
  • Rest account

    tài khoản (quỹ) dự trữ,
  • Rest and recreate

    an dưỡng,
  • Rest area

    Danh từ: góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by, khu nghỉ, bãi nghỉ,
  • Rest austenite

    austenit dư,
  • Rest bar

    dầm chống, dầm đỡ, rầm chống, rầm đỡ,
  • Rest camp

    trại nghỉ,
  • Rest energy

    năng lượng nghỉ, năng lượng nghỉ,
  • Rest frequency

    tần số nghỉ,
  • Rest house

    nhà nghỉ,
  • Rest line frequency

    tần số nghỉ của vạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top