Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rest-cure

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(y học) sự chữa bệnh bằng nghỉ ngơi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rest-day

    Danh từ: ngày nghỉ thi đấu,
  • Rest-home

    Danh từ: nhà nghỉ; nhà an dưỡng,
  • Rest-house

    Danh từ: quán trọ,
  • Rest-room

    Danh từ: nhà vệ sinh công cộng (tại rạp hát, cửa hàng..),
  • Rest account

    tài khoản (quỹ) dự trữ,
  • Rest and recreate

    an dưỡng,
  • Rest area

    Danh từ: góc thụt vào để đổ xe (ở đường phố..) như lay-by, khu nghỉ, bãi nghỉ,
  • Rest austenite

    austenit dư,
  • Rest bar

    dầm chống, dầm đỡ, rầm chống, rầm đỡ,
  • Rest camp

    trại nghỉ,
  • Rest energy

    năng lượng nghỉ, năng lượng nghỉ,
  • Rest frequency

    tần số nghỉ,
  • Rest house

    nhà nghỉ,
  • Rest line frequency

    tần số nghỉ của vạch,
  • Rest magma

    macma sót, macma tàn dư,
  • Rest mass

    khối lượng tĩnh, khối lượng nghỉ, rest mass energy, năng lượng của khối lượng nghỉ
  • Rest mass energy

    năng lượng của khối lượng nghỉ,
  • Rest of the payment

    phần còn lại phải trả,
  • Rest on

    Nghĩa chuyên ngành: kê, Nghĩa chuyên ngành: tựa, Từ...
  • Rest pause

    độ dừng phục hồi, độ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép, độ thư giãn được phép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top