Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rest on

Nghe phát âm


Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

tựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
rest

Xem thêm các từ khác

  • Rest pause

    độ dừng phục hồi, độ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép, độ thư giãn được phép,
  • Rest period

    thời gian không mưa, chu kỳ nghỉ, thời kỳ nghỉ, thời kỳ nghỉ ngơi, thời gian nghỉ,
  • Rest point

    điểm nghỉ, điểm dừng, điểm dừng,
  • Rest position

    vị trí nghỉ (kim đo),
  • Rest potential

    thế nghỉ (giữa điện cực và chất điện phân),
  • Rest rock

    đá tàn tích,
  • Rest room

    phòng nghỉ ngơi, Kinh tế: nhà vệ sinh,
  • Rest skids

    càng trượt nghỉ,
  • Rest stage

    giai đoạn nghỉ của niêm mạc tử cung,
  • Rest state

    trạng thái nghỉ,
  • Rest stop

    như rest area,
  • Rest with the buyers

    do bên mua quyết định,
  • Restablish

    kiến tạo,
  • Restage

    Ngoại động từ: lại đưa lên sân khấu,
  • Restake

    Ngoại động từ: vò lại (da); làm mềm lại (da),
  • Restart

    / ri:´sta:t /, Ngoại động từ: lại bắt đầu, lại khởi đầu, Hình thái...
  • Restart (RST)

    tái khởi tạo,
  • Restart (vs)

    bắt đầu lại, khởi động lại,
  • Restart The Computer

    khởi động máy lại,
  • Restart condition

    điều kiện khởi động lại, điều kiện tái khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top