Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restitute

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

hoàn lại, trả lại, bồi thường, khôi phục, phục hồi

Thông dụng

Động từ

(nghĩa hiếm) hoàn lại
Bồi thường
Hồi phục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
rebuild , reclaim , recondition , reconstruct , rehabilitate , reinstate , rejuvenate , renovate , reimburse , repay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Restitution

    / ¸resti´tju:ʃən /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại; sự phục hồi, (pháp lý) sự bồi thường...
  • Restive

    / ´restiv /, Tính từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ...
  • Restively

    Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người),...
  • Restiveness

    / ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ...
  • Restless

    / 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức,...
  • Restless leg

    (chứng) đau cẳng chân khi bất động, hội chứng ekbom,
  • Restless steel

    thép không gỉ,
  • Restlessly

    Phó từ: không ngừng, không nghỉ, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn,...
  • Restlessness

    / ´restlesnis /, danh từ, sự không nghỉ, sự không ngưng, tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao...
  • Restock

    / ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những...
  • Restocking

    sự mua vô thêm, sự mua vô thêm (hàng hóa cho cửa hàng...)
  • Restorability ratio

    hệ số phục hồi,
  • Restorable

    / ris´tɔ:rəbl /, tính từ, có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại,
  • Restoration

    / ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được...
  • Restoration (vs) (to original state)

    sự khôi phục, sự phục hồi,
  • Restoration Control Point (RCP)

    điểm điều khiển phục hồi,
  • Restoration Switching Control Equipment (RSCE)

    thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch,
  • Restoration Switching Equipment (RSE)

    phục hồi thiết bị chuyển mạch,
  • Restoration design

    thiết kết khôi phục,
  • Restoration map

    bản đồ tu sửa (phục hồi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top