- Từ điển Anh - Việt
Restive
Nghe phát âmMục lục |
/´restiv/
Thông dụng
Tính từ
Không yên, bồn chồn
Khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
Bất kham, khó dạy (ngựa)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , balky , contrary , edgy , fidgety , fractious , fretful , froward , ill at ease , jittery , jumpy , nervy , obstinate , on edge , ornery * , perverse , recalcitrant , refractory , restless , stubborn , tense , uneasy , unruly , unyielding , uptight , nervous , skittish , twitchy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Restively
Phó từ: không yên, bồn chồn, khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người),... -
Restiveness
/ ´restivnis /, danh từ, sự không yên, sự bồn chồn, tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ... -
Restless
/ 'restlis /, Tính từ: không nghỉ, không ngừng, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức,... -
Restless leg
(chứng) đau cẳng chân khi bất động, hội chứng ekbom, -
Restless steel
thép không gỉ, -
Restlessly
Phó từ: không ngừng, không nghỉ, không nghỉ được, không ngủ được, thao thức, bồn chồn,... -
Restlessness
/ ´restlesnis /, danh từ, sự không nghỉ, sự không ngưng, tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao... -
Restock
/ ri:´stɔk /, Ngoại động từ: chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những... -
Restocking
sự mua vô thêm, sự mua vô thêm (hàng hóa cho cửa hàng...) -
Restorability ratio
hệ số phục hồi, -
Restorable
/ ris´tɔ:rəbl /, tính từ, có thể hồi phục lại; có thể khôi phục lại, -
Restoration
/ ,restə'reiʃn /, Danh từ: sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự trở lại, sự được... -
Restoration (vs) (to original state)
sự khôi phục, sự phục hồi, -
Restoration Control Point (RCP)
điểm điều khiển phục hồi, -
Restoration Switching Control Equipment (RSCE)
thiết bị điều khiển phục hồi chuyển mạch, -
Restoration Switching Equipment (RSE)
phục hồi thiết bị chuyển mạch, -
Restoration design
thiết kết khôi phục, -
Restoration map
bản đồ tu sửa (phục hồi), -
Restoration of (machine) part
sự phục hồi chi tiết (máy), -
Restoration of classic cars
sự tân trang xe hơi cổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.