Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/´restivnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự không yên, sự bồn chồn
Tính khó bảo, tính khó dạy; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
Tính bất kham, tính khó dạy (ngựa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
disquiet , disquietude , inquietude , unease , uneasiness , unrest

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top