Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restless

Nghe phát âm

Mục lục

/'restlis/

Thông dụng

Tính từ

Không nghỉ, không ngừng
the restless motion of the sea
sự chuyển động không ngừng của biển cả
Không nghỉ được, không ngủ được, thao thức
a restless night
một đêm thao thức
Bồn chồn, áy náy, không yên, luôn luôn động đậy, hiếu động
he looked restless
anh ta trông có vẻ sốt ruột


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
active , agitated , antsy * , anxious , bundle of nerves , bustling , changeable , disturbed , edgy , fidgeting , fidgety , fitful , footloose * , fretful , hurried , ill at ease , inconstant , intermittent , irresolute , itchy * , jumpy , nervous , nomadic , on edge , perturbed , restive , roving , sleepless , spasmodic , strung out , tossing and turning , transient , troubled , turbulent , uneasy , unpeaceful , unquiet , unrestful , unruly , unsettled , unstable , unsteady , wandering , worried , jittery , skittish , tense , twitchy , agitato , disobedient , erethic , feverish , footloose , impatient , itchy , kicksy-wicksy , obstinate , ornery , rebellious , riotous , unceasing , uptight

Từ trái nghĩa

adjective
agitated , jumpy , nervous , restive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top