Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restlessness

Nghe phát âm

Mục lục

/´restlesnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự không nghỉ, sự không ngưng
Tình trạng không nghỉ được, tình trạng không ngủ được, sự thao thức
Sự bồn chồn, sự áy náy, tình trạng không yên, tình trạng luôn luôn động đậy, sự hiếu động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
activity , agitation , ailment , ants , antsiness , anxiety , bustle , disquiet , disquietude , disturbance , edginess , excitability , ferment , fitfulness , fretfulness , hurry , inconstancy , inquietude , insomnia , instability , jitters , jumpiness , movement , nervousness , restiveness , transience , turbulence , turmoil , uneasiness , unrest , unsettledness , worriedness , unease

Từ trái nghĩa

noun
calm , contentedness , relaxation , restfulness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top