Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restock

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´stɔk/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứa đầy (bằng những thứ mới, thứ khác để thay thế những thứ đã bán, đã dùng..)
restock the freezer for Christmas
chứa đầy (thức ăn trong) tủ đá (để dành) cho dịp nôen
restock a lake/river with trout
thả thêm cá hồi vào hồ/sông
Bổ sung, cung cấp thêm
to restock the dictionary in its new edition
bổ sung cho từ điển trong lần xuất bản mới

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top