Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restorative

Nghe phát âm

Mục lục

/ris´tɔrətiv/

Thông dụng

Tính từ

Làm hồi phục sức khoẻ; tẩm bổ
restorative exercises
những bài tập hồi phục sức khoẻ
Làm hổi tỉnh lại

Danh từ

Thuốc bổ; thức ăn bổ, phương pháp phục hồi sức khoẻ
Thuốc làm hồi tỉnh lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
remedial , therapeutic , bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , roborant , stimulating , analeptic , corrective , curable , healing , medicinal , remedy , tonic
noun
roborant

Xem thêm các từ khác

  • Restore

    / ris´tɔ: /, Ngoại động từ: hoàn lại, trả lại, sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại...
  • Restore Cursor Position (RCP)

    phục hồi vị trí con trỏ,
  • Restore defaults

    khôi phục mặc định,
  • Restore icon

    biểu tượng khôi phục, biểu tượng phục hồi,
  • Restored cycle

    chu kỳ hồi phục,
  • Restored energy

    năng lượng được phục hồi, năng lượng tái sinh, năng lượng tận dụng, năng lượng thu hồi, năng lượng tái sinh, năng...
  • Restored profile

    biên dạng được phục hồi,
  • Restored state

    trạng thái (đã) hồi phục,
  • Restorer

    / ris´tɔ:rə /, Danh từ: người hoàn lại, người trả lại, người phục chế, người tu sửa lại...
  • Restoring

    hồi phục, khôi phục, sự khôi phục, restoring force, lực hồi phục, restoring moment, mômen hồi phục, restoring torque, mômen hồi...
  • Restoring completion

    bộ phục hồi,
  • Restoring force

    lực hồi phục, lực phục hồi, lực trở về (của một vật đàn hồi), lực kéo về, lực phục hồi,
  • Restoring logic

    mạch logic phục hồi,
  • Restoring moment

    mômen kéo về, mômen hồi phục, mômen khôi phục (khí động lực học),
  • Restoring of top soil

    sự khôi phục lớp đất trồng trọt,
  • Restoring spring

    lò xo bật lại,
  • Restoring torque

    ngẫu lực gọi lại, mômen kéo về, ngẫu lực trùng tu, mômen hồi phục,
  • Restrain

    / ris´trein /, Ngoại động từ: ngăn trở; cản trở, ngăn giữ, kiềm chế, nén, dằn lại; hạn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top