Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restricted

Nghe phát âm

Mục lục

/ris´triktid/

Thông dụng

Tính từ

Bị hạn chế, có giới hạn
restricted development
sự phát triển có giới hạn
Khu vực cấm; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vùng cấm
enter a restricted zone
đi vào một khu vực cấm

Chuyên ngành

Toán & tin

bị hạn chế, bị thu hẹp

Điện lạnh

bị bó hẹp
bị giới hạn
bị hạn chế

Kỹ thuật chung

hạn chế

Kinh tế

bị hạn chế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
limited , modified , reserved , segregated , classified , privileged

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top