Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Restrictive

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Hạn chế, giới hạn
restrictive practices
những biện pháp hạn chế (sản xuất (công nghiệp)...)
restrictive rulings
những qui định giới hạn
(ngôn ngữ học) hạn định (một mệnh đề, cụm từ quan hệ..)

Chuyên ngành

Toán & tin

hạn chế, giảm

Kỹ thuật chung

giảm
hạn chế

Kinh tế

hạn chế

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top