Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resultant

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zʌltənt/

Thông dụng

Tính từ

Xảy ra như một kết quả; xảy ra như một hậu quả
(vật lý) (toán học) tổng hợp
resultant force
lực tổng hợp, hợp lực
resultant law
luật phân phối tổng hợp

Danh từ

(vật lý) (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

Chuyên ngành

Toán & tin

(đại số ) kết thức; (giải tích ) tích chập, (vật lý ) hợp lực

Cơ - Điện tử

Vectơ tổng, hợp lực, tích chập

Xây dựng

vectơ hợp lực

Điện lạnh

vectơ tổng hợp

Kỹ thuật chung

hợp lực
lực tổng hợp
tổng hợp
resultant accuracy
độ chính xác tổng hợp
resultant amplitude
biên độ tổng hợp
resultant force
lực tổng hợp
resultant moment
mômen tổng hợp
resultant target
mục tiêu tổng hợp
tổng hợp lực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aftermath , consequence , corollary , end product , event , fruit , harvest , issue , outcome , precipitate , ramification , result , sequel , sequence , sequent , upshot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top