Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resume

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´zju:m/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại
to resume one's spirits
lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
to resume a territory
chiếm lại một lãnh thổ
Bắt đầu lại, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
to resume work
lại tiếp tục công việc

Danh từ

Bản tóm tắt
Hồ sơ cá nhân
( Mỹ) lý lịch nghề nghiệp

Chuyên ngành

Toán & tin

tiếp tục lại

Kỹ thuật chung

nối tiếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
assume again , carry on , come back , continue , go on , go on with , keep on , keep up , occupy again , pick up , proceed , reassume , recapitulate , recommence , recoup , regain , reinstitute , reoccupy , reopen , repossess , restart , retake , return to , take back , take up , renew , re-claim , recapitulation , recover

Từ trái nghĩa

verb
finish , halt , stop

Xem thêm các từ khác

  • Resume Acknowledgement (RSA)

    báo nhận tiếp,
  • Resume Flag (RF)

    cờ bắt đầu lại,
  • Resume the business

    bắt đầu lại, khôi phục công việc kinh doanh,
  • Resummons

    Danh từ, số nhiều: sự triệu lại, (pháp lý) trát đòi lần thứ hai,
  • Resumption

    / ri´zʌmpʃən /, Danh từ: sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), Kỹ...
  • Resumption of

    tiếp tục lại công việc,
  • Resumption of Work

    tiếp tục lại công việc,
  • Resumption of work

    tiếp tục lại công việc,
  • Resuperheating

    sự gia nhiệt lại,
  • Resupinate

    Tính từ: (thực vật học) lộn ngược,
  • Resupination

    động tác lật lại tư thế, động tác nằm ngửa,
  • Resupine

    / ri´sju:pain /, tính từ, nằm ngữa,
  • Resupply

    Ngoại động từ: cung cấp lại, cung cấp thêm, sự cấp thêm, tái cung cấp, cung cấp thêm,
  • Resurface

    / ri:´sə:fəs /, Ngoại động từ: làm lại bề mặt, đặt lại lớp mới (con đường..), nổi lên...
  • Resurfacing

    sự rải nhựa lại (mặt đường), sự mạ lại, rải lại lớp mặt,
  • Resurge

    / ri´sə:dʒ /, nội động từ, sống lại (người chết), lại nổi lên, lại mọc lên,
  • Resurgence

    / ri´sə:dʒəns /, Danh từ: sự sống lại, sự hồi sinh; sự trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất...
  • Resurgent

    / ri´sə:dʒənt /, Tính từ: sống lại, hồi sinh; trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top