Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Resuscitation

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸sʌsi´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm tỉnh lại
their effort at resuscitation
những cố gắng của họ nhằm làm tỉnh lại
Sự làm cho rõ nét lại, sự làm cho được chuộng lại

Chuyên ngành

Y học

phương pháp hồi sức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection , revitalization , revivification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top