Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ret

Nghe phát âm

Mục lục

/ret/

Thông dụng

Cách viết khác rait

Ngoại động từ

Giầm (gai, đay cho róc sợi ra)

Nội động từ

Bị ướt nhũn, bị ướt thối ra (rơm, rạ, cỏ khô)
(viết tắt) của returned trở về (như) retd

Tính từ

(viết tắt) của retired về hưu (như) retd

Chuyên ngành

Kinh tế

trở về

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top