Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retail services

Toán & tin

các dịch vụ bán lẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retail shipment

    chuyên chở hàng bán lẻ, chuyên chở hàng lẻ, chuyên chở hàng lẻ,
  • Retail shop

    cửa hàng bán lẻ,
  • Retail shopping center

    trung tâm cửa hàng bán lẻ,
  • Retail standard

    tiêu chuẩn bán lẻ,
  • Retail stock

    sản phẩm dự trữ để tiêu thụ,
  • Retail store

    cửa hàng bán lẻ, cửa hàng bán lẻ,
  • Retail terminal

    trạm đầu cuối bán lẻ, điểm cuối bán lẻ,
  • Retail trade

    nghề bán lẻ, thương nghiệp bán lẻ, việc buôn bán lẻ,
  • Retail trade (the...)

    nghề bán lẻ, việc buôn bán lẻ,
  • Retail trade room

    gian hàng (mua bán),
  • Retail trader

    người bán lẻ, thương nhân bán lẻ,
  • Retailer

    / riteɪlə(r) /, Danh từ: người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, người phao (tin đồn), người bán...
  • Retailers

    những người bán lẻ,
  • Retailing

    / ri:´teiliη /, Danh từ: công việc bán lẻ, Kinh tế: công việc bán...
  • Retailing middleman

    người trung gian bán lẻ,
  • Retailing sphere

    phạm vi bán lẻ,
  • Retain

    / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại,...
  • Retained

    / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Retained by friction

    được giữ lại bằng ma sát,
  • Retained cage

    buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top