- Từ điển Anh - Việt
Retain
Nghe phát âmMục lục |
/ri'tein/
Thông dụng
Ngoại động từ
Giữ lại (để sử dụng, để sở hữu)
Nhớ được
Ngăn, giữ lại
(pháp lý) thuê (nhất là luật sư)
Vẫn có, tiếp tục có, không mất
hình thái từ
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
chắn lại
giữ luôn
tích (nước)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
lấy
giữ
giữ lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , bear in mind , cling to , clutch , contain , detain , enjoy , grasp , hand onto , have , hold , hold fast , husband , keep , keep in mind , keep possession , maintain , memorize , mind , own , possess , preserve , put away , recall , recognize , recollect , remember , reminisce , reserve , restrain , retrospect , save , withhold , commission , contract , employ , engage , pay , hold back , keep back , stay with , bethink , revive , think , hire , take on
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retained
/ /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Retained by friction
được giữ lại bằng ma sát, -
Retained cage
buồng chứa (con thịt để kiểm tra thú y), -
Retained carcass
con thịt để lại kiểm tra thú y, -
Retained data
dữ liệu còn giữ lại, dữ liệu duy trì, -
Retained earnings
lợi nhuận để lại, thu nhập để lại, tiền lời dành lại, lợi nhuận để lại; lợi nhuận giữ lại; lợi nhuận chưa... -
Retained earnings statement
bản báo cáo lợi nhuận giữ lại, báo cáo lợi nhuận để lại, -
Retained fraction
phần còn lại trên sàng, -
Retained image
ảnh (còn) dư, ảnh lưu, -
Retained imports
hàng nhập để dùng, hàng nhập thuần túy, nhập khẩu thuần túy, nhập khẩu tiêu dùng trong nước, -
Retained moisture
độ ẩm còn lại, độ ẩm sót, độ ẩm dư, -
Retained placenta
sót nhau, nhau sót, -
Retained profit
lợi nhuận được giữ lại, -
Retained testis
tinh hoàn không xuống, -
Retained water
nước thừa (trong bêtông), nước dư, -
Retainer
/ ri´teinə /, Danh từ: sự giữ lại làm của riêng; sự được giữ lại làm của riêng, tiền trả... -
Retainer (pin)
chốt hãm, -
Retainer assembly
bộ đỡ, bộ kẹp, -
Retainer bolt
bulông giữ, -
Retainer pin
chốt giữ, chốt giữ, pad retainer (pin), chốt giữ má phanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.