Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retainer ring

Mục lục

Cơ - Điện tử

Vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm, vòng giữ

Xây dựng

vòng cách, vòng ngăn, vòng hãm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retainer ring snap

    vòng ngăn chốt pít tông, vòng thép khóa,
  • Retainer screw

    vít chặn, vít cố định, vít kẹp chặt, vít cố định, kẹp chặt,
  • Retaining

    Danh từ: sự giữ lại, sự duy trì, bảo trì, duy trì, lấy lại, giữ, tiếp tục, sự giữ lại,...
  • Retaining catch

    chốt chặn then cài, vấu hãm,
  • Retaining clip

    cái kẹp, cái định vị, bộ dừng, khoá hãm,
  • Retaining contact

    công tắc giữ,
  • Retaining crib wall

    tường chắn đất kiểu rọ (lấp đầy đất),
  • Retaining curb wall

    tường chắn đất kiểu rọ,
  • Retaining dam

    đập giữ nước, đập lòng sông, đập nước, ụ chắn, đập giữ nước,
  • Retaining device

    thiết bị khóa dừng, cơ cấu hãm,
  • Retaining dike

    bờ trữ nước, đê quây, đê bảo vệ (chống sụt lở), đê trữ nước, đê vây,
  • Retaining fee

    Danh từ: tiền trả trước cho luật sư, phí ứng trước, tiền trả trước,
  • Retaining force

    Danh từ: (quân sự) lực lượng đóng để giam chân địch,
  • Retaining frame

    khung chống,
  • Retaining nut

    đai ốc khóa, đai ốc hãm, đai ốc khoá, đai ốc hãm, đai ốc hãm,
  • Retaining pawl

    bánh cóc, vấu hãm, vầu tỳ, vấu hãm, vấu hãm,
  • Retaining plate

    tấm giữ, tấm hãm,
  • Retaining plug

    nút đỡ, nút giữ,
  • Retaining rail

    dàn treo để bảo quản thịt,
  • Retaining ring

    vòng hãm bánh xe, khuyên hãm, vành chặn, vòng giữ, vòng hãm, vòng lò xo, retaining ring groove, rãnh cài vòng hãm bánh xe, rotor retaining...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top