Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retaining wall

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tường chắn (một chỗ đất cho khỏi lở)

Hóa học & vật liệu

vách giữ

Xây dựng

công trình hồ bờ
tường giữ

Giải thích EN: A wall built to hold in place a mass of earth, often at the edge of a terrace or excavation.

Giải thích VN: Một tường được xây để giữ các khối đất đá, thường ở rìa một sân thượng hay một hố đào.

anchoring retaining wall
tường giữ neo
retaining wall foundation
móng tường giữ nước


Kỹ thuật chung

tường chắn
anchored retaining wall
tường chắn đất được neo
angular retaining wall
tường chắn kiểu công xôn
arched retaining wall
tường chắn dạng đất vòm
arched retaining wall
tường chắn vòm
back of the retaining wall
mặt trong tường chắn đất
base of retaining wall
đế tường chắn đất
bin-type retaining wall
tường chắn đất nhiều ngăn
bracket-type retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
bulged retaining wall
tường chắn dạng buồm
cantilever retaining wall
tường chắn côngxon
cantilever retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
cellular retaining wall
tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
corner retaining wall
tường chắn góc
counterfort retaining wall
tường chắn đất kiểu trụ chống
fixed retaining wall
tường chắn cố định
flexible retaining wall
tường chắn mềm
gravity retaining wall
tường chắn đất liểu trọng lực
gravity retaining wall
tường chắn trọng lực
lattice retaining wall
tường chắn đất dạng mắt lưới
mass retaining wall
tường chắn đất trọng lực
reinforced concrete retaining wall
tường chắn đất bê tông cốt thép
retaining wall with a broken back
tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
rubble retaining wall
tường chắn đất bằng đá hộc
sectional retaining wall
tường chắn đất lắp ghép
sectional retaining wall
tường chắn phân đoạn
sheet pile retaining wall
tường chắn đất bằng cọc tấm
sheet-pile retaining wall
tường chắn cọc ván
solid retaining wall
tường chắn đất đặc (toàn khối)
solid retaining wall
tường chắn liền khối
stem of a retaining wall
thân tường chắn đất
stone masonry retaining wall
tường chắn xây đá hộc
tie retaining wall
tường chắn đất được neo
tied retaining wall
tường chắn đất được neo
tường chắn đất
anchored retaining wall
tường chắn đất được neo
back of the retaining wall
mặt trong tường chắn đất
base of retaining wall
đế tường chắn đất
bin-type retaining wall
tường chắn đất nhiều ngăn
bracket-type retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
cantilever retaining wall
tường chắn đất kiểu công xôn
cellular retaining wall
tường chắn đất kiểu nhiều ngăn
counterfort retaining wall
tường chắn đất kiểu trụ chống
gravity retaining wall
tường chắn đất liểu trọng lực
lattice retaining wall
tường chắn đất dạng mắt lưới
mass retaining wall
tường chắn đất trọng lực
reinforced concrete retaining wall
tường chắn đất bê tông cốt thép
retaining wall with a broken back
tường chắn đất gãy khúc ở mặt sau
rubble retaining wall
tường chắn đất bằng đá hộc
sectional retaining wall
tường chắn đất lắp ghép
sheet pile retaining wall
tường chắn đất bằng cọc tấm
solid retaining wall
tường chắn đất đặc (toàn khối)
stem of a retaining wall
thân tường chắn đất
tie retaining wall
tường chắn đất được neo
tied retaining wall
tường chắn đất được neo
tường đỡ
tường hồi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top