Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retaining wall with surcharge

Xây dựng

tường chắn có nền đắp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retaining washer

    vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm hãm, vòng đệm khóa,
  • Retaining wing

    tường cánh mố cầu, tường ngược, mố cầu, tường cánh,
  • Retaining works

    công trình giữ nước,
  • Retake

    Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt...
  • Retaken

    Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt...
  • Retaliate

    / ri´tæli¸eit /, Ngoại động từ: trả đũa, trả miếng, trả thù, Từ đồng...
  • Retaliation

    / ri,tæli'eiʃn /, Danh từ: sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, Kinh...
  • Retaliative

    / ri´tæliətiv /, tính từ, Để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng,
  • Retaliatory

    như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Retaliatory duties

    thuế quan trả đũa, thuế quan trả đũa,
  • Retaliatory duty

    thuế trả đũa,
  • Retaliatory measures

    các biện pháp trả đũa,
  • Retaliatory tariff

    thuế quan trả đũa, thuế suất trả đũa,
  • Retannage

    Danh từ: sự thuộc lại da,
  • Retantion

    Toán & tin: sự giữ lại,
  • Retapering

    Danh từ: (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại,
  • Retard

    / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm...
  • Retard position

    vị trí trễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top