Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retake

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm


Thông dụng

Danh từ

Sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..)
do several retakes
quay lại vài lần
Cảnh quay lại
Sự bắt lại; người bị bắt lại
Sự giành lại, sự chiếm lại, sự lấy lại; cái chiếm lại
Sự thi lại; người thi lại
,ri:'teik
ngoại động từ retook, retaken
Lấy lại, chiếm lại, giành lại (một đồn luỹ..)
to retake a fortress
chiếm lại một toà thành
Chụp ảnh lại, quay phim lại (một cảnh..)
to retake a shot
chụp lại một kiểu ảnh
Bắt lại (người tù)
Dự (thi..) lại
to retake the physics paper
thi lại môn vật lý

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
reassume , re-claim , reoccupy , repossess , take back

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retaken

    Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt...
  • Retaliate

    / ri´tæli¸eit /, Ngoại động từ: trả đũa, trả miếng, trả thù, Từ đồng...
  • Retaliation

    / ri,tæli'eiʃn /, Danh từ: sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, Kinh...
  • Retaliative

    / ri´tæliətiv /, tính từ, Để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng,
  • Retaliatory

    như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Retaliatory duties

    thuế quan trả đũa, thuế quan trả đũa,
  • Retaliatory duty

    thuế trả đũa,
  • Retaliatory measures

    các biện pháp trả đũa,
  • Retaliatory tariff

    thuế quan trả đũa, thuế suất trả đũa,
  • Retannage

    Danh từ: sự thuộc lại da,
  • Retantion

    Toán & tin: sự giữ lại,
  • Retapering

    Danh từ: (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại,
  • Retard

    / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm...
  • Retard position

    vị trí trễ,
  • Retard spark

    nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
  • Retardant

    / ri´ta:dənt /, Danh từ: (sinh vật học) chất làm chậm lại, Điện:...
  • Retardate

    / ri´ta:deit /, Danh từ: ( mỹ) người trí tuệ phát triển chậm, Y học:...
  • Retardation

    / ¸ri:ta:´deiʃən /, Danh từ: sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại, sự chậm tiến bộ, sự chậm...
  • Retardation coil

    cuộn dây làm trễ, cuộn dây lọc, cuộn dây san bằng dòng, Điện lạnh: cuộn trễ (ở mạch điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top