Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Retaliation

    / ri,tæli'eiʃn /, Danh từ: sự trả đũa, sự trả thù, sự trả miếng, Kinh...
  • Retaliative

    / ri´tæliətiv /, tính từ, Để trả đũa, để trả thù, có tính chất trả miếng,
  • Retaliatory

    như retaliative, take retaliatory measures, có các biện pháp trả đủa
  • Retaliatory duties

    thuế quan trả đũa, thuế quan trả đũa,
  • Retaliatory duty

    thuế trả đũa,
  • Retaliatory measures

    các biện pháp trả đũa,
  • Retaliatory tariff

    thuế quan trả đũa, thuế suất trả đũa,
  • Retannage

    Danh từ: sự thuộc lại da,
  • Retantion

    Toán & tin: sự giữ lại,
  • Retapering

    Danh từ: (kỹ thuật) sự sửa lại độ thuôn; sự vót thuôn lại; sự vuốt kéo thuôn lại,
  • Retard

    / rɪˈtɑrd , ˈritɑrd /, Ngoại động từ: làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại, làm...
  • Retard position

    vị trí trễ,
  • Retard spark

    nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ,
  • Retardant

    / ri´ta:dənt /, Danh từ: (sinh vật học) chất làm chậm lại, Điện:...
  • Retardate

    / ri´ta:deit /, Danh từ: ( mỹ) người trí tuệ phát triển chậm, Y học:...
  • Retardation

    / ¸ri:ta:´deiʃən /, Danh từ: sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại, sự chậm tiến bộ, sự chậm...
  • Retardation coil

    cuộn dây làm trễ, cuộn dây lọc, cuộn dây san bằng dòng, Điện lạnh: cuộn trễ (ở mạch điện...
  • Retardation method

    phương pháp trì hoãn,
  • Retardation of phase

    sự trễ pha, sự trễ pha,
  • Retardation of thought

    tư duy chậm chạp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top