- Từ điển Anh - Việt
Retard
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈtɑrd , ˈritɑrd/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại
Làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến trình, trì hoãn sự hoàn thành (một công trình..)
Chuyên ngành
Toán & tin
chậm
Xây dựng
làm chậm, trì hoãn, làm trễ
Cơ - Điện tử
(v) làm chậm, làm trễ
Ô tô
đánh lửa trễ, muộn
Kỹ thuật chung
chậm
đập mỏ hàn
làm chậm
làm chậm lại
làm trễ
làm ức chế
mỏ hàn
sự chậm trễ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- arrest , back off , baffle , balk , bog , bog down , brake , bring to screeching halt , check , choke , choke off , clog , close off , crimp , dawdle , decelerate , decrease , defer , delay , detain , down , encumber , falter , fetter , flag , hamper , handicap , hang up , hesitate , hold back , hold up , impede , lessen , let up , loaf , loiter , mire , poke , postpone , reduce , retardate , set back , shut down , shut off , slacken , slow down , slow up , stall , take down , lag , slow , hinder , inhibit , obstruct , prevent , stunt
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Retard position
vị trí trễ, -
Retard spark
nến đánh lửa chậm, sự đánh lửa trễ, -
Retardant
/ ri´ta:dənt /, Danh từ: (sinh vật học) chất làm chậm lại, Điện:... -
Retardate
/ ri´ta:deit /, Danh từ: ( mỹ) người trí tuệ phát triển chậm, Y học:... -
Retardation
/ ¸ri:ta:´deiʃən /, Danh từ: sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại, sự chậm tiến bộ, sự chậm... -
Retardation coil
cuộn dây làm trễ, cuộn dây lọc, cuộn dây san bằng dòng, Điện lạnh: cuộn trễ (ở mạch điện... -
Retardation method
phương pháp trì hoãn, -
Retardation of phase
sự trễ pha, sự trễ pha, -
Retardation of thought
tư duy chậm chạp, -
Retardation test
thử nghiệm làm chậm,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.219 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemAircraft
278 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
bán máy lạnh âm trần LG chính hãng, giá rẻ tốt nhất thị trường: https://thanhhaichau.com/san-pham/may-lanh-am-tran?brand=57
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này