Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retard

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪˈtɑrd , ˈritɑrd/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho chậm lại, làm cho trễ, làm cho muộn lại
the rain retarded our departure
mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi
Làm chậm sự tiến bộ, làm chậm sự phát triển (trí óc, thân thể..); trì hoãn tiến trình, trì hoãn sự hoàn thành (một công trình..)
lack of sun retards plant growth
thiếu ánh nắng làm cây chậm lớn

Chuyên ngành

Toán & tin

chậm

Xây dựng

làm chậm, trì hoãn, làm trễ

Cơ - Điện tử

(v) làm chậm, làm trễ

Ô tô

đánh lửa trễ, muộn

Kỹ thuật chung

chậm
retard spark
nến đánh lửa chậm
spark retard
sự đánh lửa chậm
đập mỏ hàn
làm chậm
làm chậm lại
làm trễ
làm ức chế
mỏ hàn
sự chậm trễ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arrest , back off , baffle , balk , bog , bog down , brake , bring to screeching halt , check , choke , choke off , clog , close off , crimp , dawdle , decelerate , decrease , defer , delay , detain , down , encumber , falter , fetter , flag , hamper , handicap , hang up , hesitate , hold back , hold up , impede , lessen , let up , loaf , loiter , mire , poke , postpone , reduce , retardate , set back , shut down , shut off , slacken , slow down , slow up , stall , take down , lag , slow , hinder , inhibit , obstruct , prevent , stunt

Từ trái nghĩa

verb
advance , help , push

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top