Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rethread

Mục lục

/ri:´θred/

Thông dụng

Ngoại động từ

(ngành dệt) mắc lại sợi
(kỹ thuật) ren lại

Chuyên ngành

Xây dựng

ren lại

Cơ - Điện tử

(v) ren lại, mắc lại sợi

Hóa học & vật liệu

ren lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top