- Từ điển Anh - Việt
Reticent
Nghe phát âmMục lục |
/´retisənt/
Thông dụng
Tính từ
Kín đáo, dè dặt (trong lời nói..)
Trầm lặng, ít nói
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bashful , clammed up , close , close-mouthed , dried up , dummied up , hesitant , mum , reserved , restrained , shy , silent , taciturn , tight-lipped , uncommunicative , unforthcoming , unspeaking , uptight * , incommunicable , incommunicative , tightlipped , uncommunicable , aloof , chill , chilly , distant , offish , remote , solitary , standoffish , unapproachable , undemonstrative , withdrawn , discreet , dumb , laconic , quiet , reluctant , retiring , secret , secretive , speechless , subdued , unwilling
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reticently
Phó từ: dè dặt, kín đáo (trong cách nói..), trầm lặng, ít nói, -
Reticle
/ ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như)... -
Reticula
Danh từ số nhiều của .reticulum: như reticulum, -
Reticular
/ rɪˈtɪkyələr /, Tính từ: dạng lưới; thuộc lưới, phức tạp, Xây dựng:... -
Reticular-type corneal dystrophy
loạn dưỡng giác mạc hình lưới, -
Reticular activating system
hệ lưới hoạt hóa, -
Reticular cable roof system
hệ dây lưới, -
Reticular cartilage
sụn chun, -
Reticular cell
tế bào lươi, -
Reticular degeneration
thóai hóa hình lưới, -
Reticular fiber
sợi lưới, -
Reticular fibres
sợi lưới, -
Reticular formation
cấu tạo lưới, -
Reticular formation of spinal cord
cấu tạo lưới tủy sống, -
Reticular formation of the pons
cấu tạo lứoi cầu não, -
Reticular formationof spinal cord
cấu tạo lưới tủy sống, -
Reticular formationof the pons
cấu tạo lứoi cầunão, -
Reticular keratitis
viêm giãn lưới, -
Reticular membrane
màng lưới cơ quan corti, -
Reticular nucleus
nhân lưới bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.