Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reticle

Nghe phát âm

Mục lục

/´retikl/

Thông dụng

Danh từ

Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)

Kỹ thuật chung

dây chữ thập
đường chữ thập

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top