Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reticular

Nghe phát âm

Mục lục

/rɪˈtɪkyələr/

Thông dụng

Tính từ

Dạng lưới; thuộc lưới
Phức tạp

Chuyên ngành

Xây dựng

có dạng mắt lưới
dạng mắt lưới

Kỹ thuật chung

dây chữ thập
lưới
reticular activating system
hệ lưới hoạt hóa
reticular cable roof system
hệ dây lưới
reticular fibres
sợi lưới
reticular formation
cấu tạo lưới
reticular keratitis
viêm giãn lưới
reticular nucleus
nhân lưới bên
reticular structure
kết cấu lưới
reticular system
hệ lưới
reticular zone
vùng lưới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top