Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retinning

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

sự mạ thiếc lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retinoblastoma

    u nguyên bào võng mạc,
  • Retinochoroid

    (thuộc) võng mạc-mạch mạc,
  • Retinochoroiditis

    viêm võng mạc màng mạch,
  • Retinochoroiditis juxtapapillaris

    viêm võng mạc-mạc mạch gai thị,
  • Retinocytoma

    u thần kinh đệm võng mạc,
  • Retinodialysis

    bong võng mạc,
  • Retinograph

    ảnh võng mạc,
  • Retinography

    chụp ảnh đáy mắt,
  • Retinoid

    Tính từ: dạng lưới, Y học: 1 . dạng võng mạc 2. giống nhựa,
  • Retinol

    l/ see vitamin a.,
  • Retinomalacia

    (chứng) nhuyễn võng mạc,
  • Retinopapillitis

    viêm võng mạc-gai thị,
  • Retinopathy

    Danh từ: (y học) bệnh màng lưới, Y học: bệnh võng mạc,
  • Retinophore

    Danh từ: tế bào lưới (mắt động vật chân khớp),
  • Retinoschisis

    (chứng) tách võng mạc bẩm sình, (chứng) bong u nang võng mạc bẩm sinh,
  • Retinoscope

    / 'retinəskəʊp /, Danh từ: kính soi màng lưới, Y học: đèn soi bóng...
  • Retinoscopy

    / ¸reti´nɔskəpi /, Danh từ: (y học) sự soi bóng đồng tử (mắt), (y học) sự soi màng lưới (võng...
  • Retinosis

    Danh từ: sự thoái hoá võng mạc, thoái hóa võng mạc,
  • Retinue

    Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage...
  • Retire

    / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top