Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retouch

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´tʌtʃ/

Thông dụng

Danh từ

Sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại
Nét chấm sửa, nét sửa lại, nét tút lại (một bức ảnh...)

Ngoại động từ

Chấm sửa, sửa lại, tút lại (tranh, ảnh...)

Chuyên ngành

Vật lý

sửa phim
sửa ảnh

Xây dựng

rơ tút

Kinh tế

dọn dẹp lại
sự sửa sang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
polish , touch up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top