Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retrace

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace
Trở lại con đường cũ; thoái lui
to retrace one's step (way)
thoái lui; trở lại ý kiến trước
Hồi tưởng lại (kỷ niệm..); truy cứu (phạm nhân..)

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

kẻ lại

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đồ lại
đường cong
đường hồi
vertical retrace
đường hồi dọc
vertical retrace
đường hồi thẳng đứng
đường trở về
đường quét về

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backtrack , perseverate , recall , recollect , reiterate , reminisce , repeat , retell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top