Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retral

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:trəl/

Thông dụng

Tính từ

Sau, ở đằng sau

Xem thêm các từ khác

  • Retransfer

    Ngoại động từ: dời lại, chuyển lại, dọn nhà, lại nhường lại, lại chuyển lại, lại đồ...
  • Retransform

    Ngoại động từ: thay đổi lại, biến đổi lại, làm cho biến chất lại, làm cho biến tính lại,...
  • Retranslate

    Ngoại động từ: dịch lại, dịch trở lại nguyên văn,
  • Retranslation

    Danh từ: sự dịch lại; bản dịch lại, sự dịch trở lại nguyên văn; bản dịch trở lại nguyên...
  • Retranslocation

    Danh từ: sự chuyển đổi lại vị trí/ sự tái hoán vị,
  • Retransmission

    / ¸ri:træns´miʃən /, Danh từ: sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát, Kỹ...
  • Retransmission Buffer (RTB)

    bộ đệm phát lại,
  • Retransmission Counter (RC)

    bộ đếm phát lại,
  • Retransmission Time Out (RTO)

    hết thời hạn phát lại,
  • Retransmission identity signal

    tín hiệu phát thanh lại,
  • Retransmission site

    điểm truyền lại, điểm chuyển phát,
  • Retransmission unit

    bộ phát lại,
  • Retransmit

    / ¸ri:træns´mit /, Ngoại động từ: truyền lại; phát lại; tiếp phát, Kỹ...
  • Retransmiter

    Danh từ: máy chuyển phát, máy tiếp phát,
  • Retransmiting slide wire

    bộ điều chỉnh dùng chiết áp, dây trượt phát lại,
  • Retransmitter

    bộ chuyển phát, máy tiếp phát,
  • Retransmitting tower

    tháp tiếp phát, tháp chuyển phát,
  • Retread

    / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại,...
  • Retread process

    khôi phục mặt đường (theo phương pháp trộn nguội tại chỗ), quá trình sửa chữa lại,
  • Retreader

    Danh từ: khuôn đắp lại lốp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top