Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retransmiting slide wire

Đo lường & điều khiển

bộ điều chỉnh dùng chiết áp
dây trượt phát lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retransmitter

    bộ chuyển phát, máy tiếp phát,
  • Retransmitting tower

    tháp tiếp phát, tháp chuyển phát,
  • Retread

    / ri:´tred /, Đắp lại (lốp xe), lốp xe đắp lại, Ô tô: đắp lại lốp xe, lốp xe đắp lại,...
  • Retread process

    khôi phục mặt đường (theo phương pháp trộn nguội tại chỗ), quá trình sửa chữa lại,
  • Retreader

    Danh từ: khuôn đắp lại lốp,
  • Retreading

    sự đúc lại, sự làm talông lại (lốp xe), sự lót lại,
  • Retreat

    / ri'tri:t /, Danh từ: (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng...
  • Retreat mining

    sự khai thác lượt về,
  • Retreat of sea

    biển thoái,
  • Retreated tire

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Retreated tyre

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Retreater

    nhiệt kế co,
  • Retreating (excavation)

    sự khấu lùi,
  • Retreating blade stall

    hiện tượng lốc cánh quạt quét lùi (động cơ),
  • Retreating system

    hệ thống xử lý lại,
  • Retreatment

    sự xử lý lại, sự chế biến lại,
  • Retreatment of tailings

    sự xử lý lại phế liệu,
  • Retree

    Danh từ: giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất,
  • Retrench

    / ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top