Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retreatment

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự xử lý lại

Kinh tế

sự chế biến lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retreatment of tailings

    sự xử lý lại phế liệu,
  • Retree

    Danh từ: giấy thứ phẩm; giấy kém phẩm chất,
  • Retrench

    / ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..),...
  • Retrench expenditure (to...)

    tiết giảm chi tiêu,
  • Retrenchment

    / ri´trentʃmənt /, Danh từ: sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu), sự bỏ bớt, sự cắt xén...
  • Retrenchment in consumption

    tiết giảm tiều dùng,
  • Retrenchment in expenditure

    sự tiết giảm chi tiêu,
  • Retrenchment in expenses

    tiết giảm chi phí,
  • Retrenchment in finance

    siết chặt tài chính,
  • Retrenchment policy

    chính sách giảm bớt chi tiêu, chính sách tiết kiệm,
  • Retrial

    / ,ri:'traiəl /, Danh từ: sự xử lại (một vụ án), việc xét xử mới,
  • Retribution

    / ,retri'bju:ʃn /, Danh từ: sự trừng phạt, sự báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khen thưởng,...
  • Retributive

    / ri´tribjutiv /, tính từ, trừng phạt, để báo thù, (từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp, retributive justice, công...
  • Retributory

    / ri´tribjutəri /, như retributive,
  • Retrievable

    Danh từ: có thể lấy lại được, có thể gọi ra (thông tin được dự trữ), có thể phục hồi...
  • Retrievable mud gun

    súng phun bùn tháo được,
  • Retrievable packer

    packê thu hồi được,
  • Retrieval

    / ri´tri:vl /, Danh từ: sự lấy lại, sự thu hồi, sự tìm và mang (thú, chim bắn được) về, sự...
  • Retrieval code

    mã tìm kiếm, mã tra tìm, mã truy tìm,
  • Retrieval command

    lệnh truy tìm, lệnh tìm kiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top